Chỉ số giá tiêu dùng toàn tỉnh tháng 1 năm 2018
Tạo bởi bariavungtau
Ngày tạo 02/02/2018
- Lượt xem 4169
Chỉ số giá tiêu dùng
toàn tỉnh tháng 1 năm
2018
|
|
|
|
Đơn vị tính: %
|
|
|
|
Chỉ số giá tháng 01 năm
2018 so với:
|
|
|
|
Kỳ
|
Tháng 01
|
Tháng 12
|
|
|
|
gốc 2014
|
năm 2017
|
năm 2017
|
Chỉ số
giá tiêu dùng chung
|
106.71
|
103.18
|
100.27
|
Chỉ số
giá khu vực thành thị
|
107.19
|
103.50
|
100.24
|
Chỉ số
giá khu vực nông thôn
|
105.78
|
102.55
|
100.34
|
|
Hàng ăn và dịch
vụ ăn uống
|
103.93
|
99.07
|
100.36
|
|
|
Lương thực
|
103.26
|
100.89
|
100.02
|
|
|
Thực phẩm
|
104.47
|
98.33
|
100.59
|
|
|
Ăn uống ngoài
gia đình
|
103.07
|
100.00
|
100.00
|
|
Đồ uống
và thuốc lá
|
106.88
|
100.50
|
100.25
|
|
May mặc, giày
dép và mũ nón
|
104.77
|
100.41
|
100.00
|
|
Nhà ở và vật
liệu xây dựng
|
99.48
|
102.69
|
100.10
|
|
Thiết bị
và đồ dùng gia đình
|
99.04
|
100.42
|
100.00
|
|
Thuốc và dịch
vụ y tế
|
189.50
|
167.90
|
100.00
|
|
Giao thông
|
85.00
|
103.82
|
101.14
|
|
Bưu chính viễn
thông
|
96.23
|
100.00
|
100.00
|
|
Giáo dục
|
137.76
|
104.25
|
100.00
|
|
Văn hoá, giải
trí và du lịch
|
107.18
|
102.91
|
100.00
|
|
Hàng hóa và dịch
vụ khác
|
97.95
|
100.77
|
100.01
|
Chỉ số giá vàng
|
101.92
|
101.20
|
100.38
|
Chỉ số đô la Mỹ
|
107.23
|
100.05
|
99.97
|
Cập nhật 02/02/2018