Chỉ số giá tiêu dùng toàn tỉnh tháng 2 năm 2018
Tạo bởi bariavungtau
Ngày tạo 01/03/2018
- Lượt xem 4658
Chỉ số giá tiêu dùng toàn
tỉnh
tháng 2 năm 2018
|
|
Đơn vị tính: %
|
|
Chỉ số giá tháng 2 năm 2018 so với:
|
Chỉ số giá bình quân 2 tháng đầu năm 2018 so
với cùng kỳ năm 2017
|
Kỳ gốc 2014
|
Tháng 2 năm 2017
|
Tháng 12 năm 2017
|
Tháng 1 năm 2018
|
Chỉ số giá tiêu dùng chung
|
107,62
|
104,14
|
101,13
|
100,86
|
103,66
|
Chỉ số giá khu vực
thành thị
|
108,11
|
104,40
|
101,10
|
100,86
|
103,95
|
Chỉ số giá khu vực
nông thôn
|
106,68
|
103,63
|
101,19
|
100,85
|
103,09
|
|
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
105,72
|
101,47
|
102,09
|
101,72
|
100,26
|
|
|
Lương thực
|
104,83
|
102,93
|
101,53
|
101,52
|
101,90
|
|
|
Thực phẩm
|
105,94
|
100,75
|
102,00
|
101,40
|
99,53
|
|
|
Ăn uống ngoài gia đình
|
105,66
|
102,51
|
102,51
|
102,51
|
101,25
|
|
Đồ uống và thuốc lá
|
107,70
|
101,27
|
101,02
|
100,77
|
100,88
|
|
May mặc, giày dép và mũ nón
|
104,77
|
100,41
|
100,00
|
100,00
|
100,41
|
|
Nhà ở và vật liệu xây dựng
|
99,15
|
101,58
|
99,77
|
99,67
|
102,13
|
|
Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
99,04
|
100,26
|
100,00
|
100,00
|
100,34
|
|
Thuốc và dịch vụ y tế
|
189,50
|
167,90
|
100,00
|
100,00
|
167,90
|
|
Giao thông
|
86,14
|
104,73
|
102,49
|
101,33
|
104,27
|
|
Bưu chính viễn thông
|
96,23
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
|
Giáo dục
|
137,76
|
104,25
|
100,00
|
100,00
|
104,25
|
|
Văn hoá, giải trí và du lịch
|
109,61
|
104,66
|
102,26
|
102,26
|
103,78
|
|
Hàng hóa và dịch vụ khác
|
97,96
|
100,76
|
100,02
|
100,01
|
100,76
|
Chỉ số giá vàng
|
102,95
|
100,35
|
101,39
|
100,01
|
100,77
|
Chỉ số giá đô la Mỹ
|
107,25
|
100,01
|
99,99
|
100,02
|
100,03
|
|
|
|
|
|
|
Cập nhật 01/03/2018